Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăm chú


s'appliquer à; veiller sur
Chăm chú nghe giảng
s'appliquer à écouter les explications
Chăm chú vào công việc
veiller sur son travail
fixement; avec attention
Nhìn chăm chú
regarder fixement
Nghe chăm chú
écouter avec attention



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.